Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
A swirl of dust and desert sand, quick as a wind, impossible to spot when resting and as dangerous as sand storm when riled.
Ghi chú đặc biệt: Đơn vị này có đòn tấn công phép thuật, luôn có cơ hội đánh trúng đối thủ cao. Đòn tấn công liên hoàn của đơn vị này trở nên ít nguy hiểm khi nó bị thương. Đòn tấn công bí kíp của đơn vị này gây thiệt hại ghê gớm cho các sinh vật ma thuật, và cũng đáng kể cho các sinh vật cõi trần.
Nâng cấp từ: | |
---|---|
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 20 |
Máu: | 36 |
Di chuyển: | 8 |
KN: | 36 |
Trình độ: | 1 |
Phân loại: | trung lập |
ID | Dust Devil |
Khả năng: | dust recuperation |
twister bí kíp | 5 - 2 cận chiến | phép thuật | |
sand storm va đập | 3 - 7 từ xa | liên hoàn |
Sức kháng cự: | |
---|---|
chém | 30% |
đâm | 50% |
va đập | 50% |
lửa | -20% |
lạnh | -50% |
bí kíp | -40% |
Địa hình | Chi phí di chuyển | Phòng thủ |
---|---|---|
Cát | 1 | 60% |
Hang động | 2 | 50% |
Không thể qua | - | 50% |
Không thể đi bộ qua | 2 | 50% |
Làng | 1 | 50% |
Lâu đài | 1 | 50% |
Lùm nấm | 2 | 50% |
Núi | 1 | 50% |
Nước nông | 3 | 50% |
Nước sâu | 99 | 50% |
Rừng | 1 | 50% |
Đá ngầm ven biển | 1 | 50% |
Đóng băng | 1 | 50% |
Đất phẳng | 1 | 50% |
Đầm lầy | 3 | 50% |
Đồi | 1 | 50% |